Bảng cửu chương chia dành cho trẻ

1 : 1 = 0 Một chia một bằng không

2 : 1 = 2 Hai chia một bằng hai

3 : 1 = 3 Ba chia một bằng ba

4 : 1 = 4 Bốn chia một bằng bốn

5 : 1 = 5 Năm chia một bằng năm

6 : 1 = 6 Sáu chia một bằng sáu

7 : 1 = 7 Bảy chia một bằng bảy

8 : 1 = 8 Tám chia một bằng tám

9 : 1 = 9 Chín chia một bằng chín

10 :1 = 10 Mười chia một bằng mười

 

ppt10 trang | Chia sẻ: thuyhoa.qn | Lượt xem: 2687 | Lượt tải: 0Download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bảng cửu chương chia dành cho trẻ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BẢNG CỬU CHƯƠNG CHIADÀNH CHO TRẺ Trần Minh Khôi CĐSP NA1 : 1 = 0 Một chia một bằng không2 : 1 = 2 	 Hai chia một bằng hai 3 : 1 = 3 	 Ba chia một bằng ba4 : 1 = 4 	 Bốn chia một bằng bốn5 : 1 = 5 	 Năm chia một bằng năm6 : 1 = 6 	 Sáu chia một bằng sáu7 : 1 = 7 	 Bảy chia một bằng bảy8 : 1 = 8 	 Tám chia một bằng tám9 : 1 = 9 	 Chín chia một bằng chín10 :1 = 10 	 Mười chia một bằng mười2 : 2 = 1 Hai chia hai bằng một4 : 2 = 2 	 Bốn chia hai bằng hai6 : 2 = 3 	 Sái chia hai bằng ba8 : 2 = 4 	 Tám chia hai bằng bốn10 : 2 = 5 	 Muời chia hai bằng năm12 : 2 = 6 	 Mười hai chia hai bằng sáu14 : 2 = 7 	 Mười bốn chia hai bằng bảy16 : 2 = 8 	 Mười sáu chia hai bằng tám18 : 2 = 9 	 Mười tám chia hai bằng chín20 : 2 = 10 Hai mươi chia hai bằng mười 3 : 3 = 1 Ba chia ba bằng một6 : 3 = 2	 Sáu chia ba bằng hai9 : 3 = 3 	 Chín chia ba bằng ba12 : 3 = 4 	 Mười hai chia ba bằng bốn15 : 3 = 5 Mười lăm chia ba bằng năm18 : 3 = 6	 Mười tám chia ba bằng sáu21 : 3 = 7 	 Hai mốt chia ba bằng bảy24 : 3 = 8	 Hai tư chia ba bằng tám 27 : 3 = 9 	 Hai bảy chia ba bằng chín30 : 3 = 10 Ba mươi chia ba bằng mười?4 : 4 = 1 Bốn chia bốn bằng một8 : 4 = 2 Tám chia bốn bằng hai12 : 4 = 3 	 Mười hai chia bốn bằng ba16 : 4 = 4 Mười sáu chia bốn bằng bốn 20 : 4 = 5 	 Hai mươi chia bốn bằng năm24 : 4 = 6 Hai tư chia bốn bằng sáu 28 : 4 = 7 Hai tám chia bốn bảy bằng32 : 4 = 8 Ba hai chia bốn bằng tám36 : 4 = 9 	 Ba sáuchia bốn bằng chín 40 : 4 = 10 Bốn mươi chia bốn bằng mười5 : 5 = 1 Năm chia năm bằng một10 : 5 =2 	 Mười chia năm bằng hai15: 5 = 3	 Mười lăm chia năm bằng ba 20 : 5 = 4 Hai mươi chia năm bằng bốn 25 : 5 = 5	 Hai lăm chia năm bằng năm 30 : 5 = 6 Ba mươi chia năm bằng sáu35 : 5 = 7 	 	Ba lăm chia năm bằng bảy40 : 5 = 8 Bốn mươi chia năm bằng tám45 : 5 = 9 Bốn lăm chia năm bằng chín 50 : 5 = 10 Năm mươi chia năm bằng mười?6 : 6 = 1 Sáu chia sáu bằng một12 : 6 = 2 Mười hai chia sáu bằng hai18 : 6 = 3 	 Mười tám chia sáu bằng ba24 : 6 = 4 	 Hai tư chia sáu bằng30 : 6 = 5 Ba mươi chia sáu bằng năm36 : 6 = 6 	 Ba sáu chia sáu bằng42 : 6 = 7 	 Bốn hai chia sáu bảy bằng48 : 6 = 8 Bốn tám chia sáu bằng tám54 : 6 = 9 Năm tư chia sáu bằng chín60 : 6 = 10 Sáu mươi chia sáu bằng mười 7 : 7 = 1 Bảy chia bảy bằng một14 : 7 = 2 	 Mưới bốn chia bảy bằng hai21 : 7 = 3 Hai mốt chia bảy bằng ba28 : 7 = 4 Hai tám chia bảy bằng bốn35 : 7 = 5 Ba lăm chia bảy bằng năm42 : 7 = 6 	 Bốn hai chia bảy bằng sáu49 : 7 = 7 	 Bốn chín chia bảy bằng bảy56 : 7 = 8 Năm sáu chia bảy bằng tám 63 : 7 = 9 Sáu ba chia bảy bằng chín 70 : 7 = 10 Bảy mươi chia bảy bằng mười 8 : 8 = 1 Tám chia tám bằng một16 : 8 = 2 	 Mười sáu chia tám bằng hai24 : 8 = 3 	 Hai tư chia tám bằng ba32 : 8 = 4 Ba hai chia tám bằng bốn 40 : 8 = 5 	 Bốn mươi chia tám bằng năm48 : 8 = 6 Bốn tám chia tám bằng sáu56 : 8 = 7 	 Năm sáu chia tám bằng bảy64 : 8 = 8 Sáu tư chia tám bằng tám72 : 8 = 9 Bảy hai chia tám bằng chín 08 : 8 = 10 Tám mươi chia tám bằng mười9 : 9 = 1 Chín chia chín bằng một18 : 9 = 2	 Mười tám chia chín bằng hai 27 : 9 = 3	 	 Hai bảy chia chín bằng ba36 : 9 = 4 	 Ba sáu chia chín bằng bốn45 : 9 = 5 Bốn lăm chia chín bằng năm 54 : 9 = 6 	 Năm tư chia chín bằng sáu 63 : 9 = 7 	 Sáu ba chia chín bằng bảy72 : 9 = 8 Bảy hai chia chín bằng tám81 : 9 = 9 Tám một chia chín bằng chín 90 : 9 = 10 Chín mươi chia chín bằng mười

File đính kèm:

  • pptBANG CUU CHUONG CHIA DANH CHO TRE.ppt