Kế hoạch năm học Lớp 5 tuổi D3 - Năm học 2023-2024
Thực hiện đúng kỹ thuật và thuần thục các động tác trong bài tập thể dục theo hiệu lệnh, nhịp bản nhạc/bài hát.Bắt đầu
và kết thúc động tác đúng nhịp.
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Kế hoạch năm học Lớp 5 tuổi D3 - Năm học 2023-2024, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KẾ HOẠCH NĂM HỌC LỚP 5 TUỔI D3 NĂM HỌC : 2023 - 2024 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 1 I. LĨNH VỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂN THỂ CHẤT 2 A. Phát triển vận động x 1 x 1 x 1 Thực hiện đúng kỹ thuật và x 1 thuần thục các động tác trong Tập kết hợp 5 động tác cơ 6 bài tập thể dục theo hiệu lệnh, KQMĐ TLHD x 1 bản trong bài tập thể dục nhịp bản nhạc/bài hát. Bắt đầu x 1 và kết thúc động tác đúng nhịp. x 1 x 1 x 1 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 2. Thể hiện kỹ năng vận động cơ bản và các tố chất trong vận 7 động 8 * Vận động: đi Giữ được thăng bằng cơ thể khi thực hiện vận động đứng Đứng một chân, giữ thẳng 23 KQMĐ KQMĐ x 1 một chân và giữ thẳng người người trong 10 giây trong 10 giây Giữ được thăng bằng cơ thể 25 khi thực hiện vận động đi trên KQMĐ Đi trên dây NDCT x 1 dây dài 3-4m đặt trên sàn Giữ được thăng bằng cơ thể khi thực hiện vận động đi lên, Đi trên ván kê dốc (dài 26 xuống trên ván dốc dài 2,5m, KQMĐ 2,5m, rộng 0,3m, một đầu NDCT x 1 rộng 0,3m, một đầu kê cao kê cao 0,3m) 0,3m Giữ được thăng bằng cơ thể, nhịp nhàng, khéo léo khi thực 27 NDCT Đi nối bàn chân tiến, lùi NDCT x 1 hiện vận động đi nối bàn chân tiến, lùi DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Kiểm soát được vận động, Đi thay đổi tốc độ theo 28 phản xạ nhanh khi đi thay đổi NDCT NDCT x 1 hiệu lệnh tốc độ theo hiệu lệnh 4-5 lần Kiểm soát được vận động, phản xạ nhanh khi đi thay đổi Đi thay đổi hướng theo 29 KQMĐ NDCT x 1 hướng vận động ít nhất 3 lần hiệu lệnh theo đúng hiệu lệnh 30 Giữ được thăng bằng cơ thể, Đi thăng bằng trên ghế thể x 1 không làm rơi vật đang đội KQMĐ dục (2m x 0,25m x 0,35m) BC trên đầu khi đi trên ghế thể dục đầu đội túi cát x 1 Mạnh mẽ, khéo léo, phối hợp Đi theo đội hình, đội ngũ, 31 nhịp nhàng khi đi theo đội ĐP ĐP x 1 đi đều bước hình, đội ngũ và đi đều bước 32 * Vận động: chạy DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Kiểm soát được vận động chạy Chạy thay đổi hướng vận 43 thay đổi hướng vận động ít KQMĐ NDCT x 1 động theo đúng hiệu lệnh nhất 3 lần theo đúng hiệu lệnh Chạy được 18m liên tục theo Chạy 18m liên tục theo 44 KQMĐ BC x 1 hướng thẳng trong 5-7 giây hướng thẳng trong 5-7 giây Bền bỉ, dẻo dai, duy trì được 45 vận động chạy chậm 100 - NDCT Chạy chậm 100 - 120m NDCT x 1 120m Bền bỉ, dẻo dai, duy trì tốc độ Chạy liên tục 150m không 46 chạy liên tục 150m không hạn BC BC x 1 hạn chế thời gian chế thời gian Nhanh nhẹn, dẻo dai, khéo léo khi phối hợp thực hiện vận Chạy và vượt qua 2-3 47 ĐP ĐP x 1 động chạy và vượt qua 2-3 chướng ngại vật chướng ngại vật DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Đá trúng được một quả bóng 48 ĐP Đá bóng lăn ĐP x x 2 đang lăn 49 * Vận động: bò, trườn, trèo Thể hiện sự dẻo dai, khả năng phối hợp nhịp nhàng, khéo léo Bò bằng bàn tay và bàn khi thực hiện vận động bò 52 NDCT chân giữa 2 đường kẻ rộng NDCT x 1 bằng bàn tay và bàn chân giữa 40cm, dài 4-5m 2 đường kẻ rộng 40cm, dài 4- 5m không chệch ra ngoài Bò bằng bàn tay cẳng chân kết Bò bằng bàn tay cẳng chân NDCT NDCT x 1 hợp chui qua cổng kết hợp chui qua cổng DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Thể hiện sự dẻo dai, khả năng phối hợp nhịp nhàng, khéo léo Bò trong đường zic zăc qua khi thực hiện vận động bò 55 KQMĐ 7 điểm, mỗi điểm cách NDCT x 1 trong đường zic zăc (có 7 điểm nhau 1,5m zic zắc, mỗi điểm cách nhau 1,5m) đúng yêu cầu Mạnh dạn, nhanh nhẹn, khéo Bò chui qua ống dài 1,5 x 58 léo khi bò chui qua ống dài 1,5 NDCT NDCT x 1 0,6m x 0,6m liên tục, không chạm Biết phối hợp tay chân nhịp Trườn sấp theo hướng NDCT x 1 nhàng thẩng Biết phối hợp tay chân nhịp nhàng, khéo léo trườn kết hợp Trườn kết hợp trèo qua ghế 61 NDCT NDCT x 1 trèo qua ghế dài 1,5m x 30cm dài 1,5m x 30cm đúng kỹ thuật DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Biết phối hợp tay chân nhịp Trườn sấp kết hợp bò chui nhàng, khéo léo trườn kết hợp ĐP ĐP x x 2 qua cổng chui qua cổng Mạnh dạn, tự tin, nhanh nhẹn, khéo léo trèo lên xuống 7 Trèo lên, xuống 7 gióng 64 NDCT NDCT x 1 gióng thang liên tục ở độ cao thang ở độ cao 1,5m 1,5 m so với mặt đất 65 * Vận động: tung, ném, bắt Nhanh nhẹn khéo léo, tung NDCT Tung bóng lên cao và bắt NDCT x 1 bóng lên cao và bắt Nhanh nhẹ khéo léo tung đập NDCT Tung đập, bắt bóng tại chỗ NDCT x 1 bắt bóng tại chỗ. Nhanh nhẹn, khéo léo vừa đi 71 vừa đập bắt bóng nẩy từ 4-5 KQMĐ Đi, đập và bắt bóng nẩy NDCT x 1 lần liên tiếp Ném vật về phía trước bằng 1 75 tay đúng kỹ thuật ở khoảng NDCT Ném xa bằng 1 tay NDCT x 1 cách xa .m DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Ném vật về phía trước bằng 2 78 tay đúng kỹ thuật ở khoảng NDCT Ném xa bằng 2 tay NDCT x 1 cách xa .m Biết ném và bắt bóng bằng hai Ném và bắt bóng bằng hai 79 KQMĐ BC x 1 tay từ khoảng cách xa 4m tay từ khoảng cách xa 4m Thực hiện được các loại cử Thực hiện được các loại cử động bàn tay, ngón tay và cổ KQMĐ động bàn tay, ngón tay và BC x 1 tay cổ tay Ném được trúng đích đứng cao Ném trúng đích đứng ở 1,5m ở khoảng cách xa 2m, khoảng cách xa 2m, cao 82 KQMĐ TLHD x 2 đường kính 40cm bằng 1 tay/ 2 1,5m, đường kính 40cm tay bằng 1 tay/ 2 tay Tập trung, khéo léo thực hiện Chuyền, bắt bóng qua đầu vận động chuyền, bắt bóng qua 83 TLHD chuyển ra sau lưng hoặc ra x đầu chuyển ra sau lưng hoặc ra phía trước phía trước DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Ném được trúng đích ngang ở Ném trúng đích ngang ở 84 khoảng cách xa 2m, đường TLHD khoảng cách xa 2m, đường TLHD x 1 kính 40cm bằng 1 tay/ 2 tay kính 40cm bằng 1 tay/ 2 tay Tập trung, khéo léo thực hiện Chuyền, bắt bóng qua đầu vận động chuyền, bắt bóng qua 88 TLHD chuyển ra sau lưng hoặc ra TLHD x 1 đầu chuyển ra sau lưng hoặc ra phía trước phía trước Giữ bóng bằng 2 chân, 2 Biết dùng một số bộ phận cơ 89 ĐP cẳng tay kết hợp đi tiến về ĐP x 1 thể để giữ bóng phía trước 2m 90 * Vận động: bật, nhảy Giữ được thăng bằng cơ thể 96 khi thực hiện vận động bật xa NDCT Bật xa tối thiểu 50cm BC x 1 tối thiểu 50 cm Giữ được thăng bằng khi bật Bật nhảy từ trên cao xuống 98 NDCT NDCT x 1 nhảy từ độ cao 40-45cm xuống (cao 40-45cm) DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Mạnh dạn, tự tin, dứt khoát khi 100 thực hiện vận động bật liên tục NDCT Bật liên tục vào vòng NDCT x 1 vào 5-7 vòng Bật tách chân, khép chân qua 7 Bật tách chân, khép chân 101 NDCT NDCT x 1 ô liên tục, không dẫm vạch liên tục qua 7 ô Giữ được thăng bằng khi bật Bật qua vật cản cao 15- 103 NDCT NDCT x 1 qua vật cản cao 15-20cm 20cm Bền bỉ, dẻo dai và giữ được 105 NDCT Nhảy lò cò 5m NDCT x 1 thăng bằng khi nhảy lò cò 5m Bền bỉ, dẻo dai và giữ được thăng bằng khi nhảy lò cò được Nhảy lò cò 5 bước liên tục, 106 BC BC x 1 ít nhất 5 bước liên tục, đổi đổi chân theo yêu cầu chân theo yêu cầu 3. Thực hiện và phối hợp được các cử động của bàn tay, ngón 107 1 tay, phối hợp tay - mắt DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Thực hiện được các loại cử Các loại cử động bàn tay, 110 động bàn tay, ngón tay và cổ KQMĐ NDCT x x 2 ngón tay và cổ tay tay Tô màu kín, không chờm ra 116 BC Tô màu hình vẽ NDCT x x x 3 ngoài đường viền các hình vẽ Biết vẽ hình và sao chép các Vẽ hình và sao chép các 117 KQMĐ KQMĐ x x 2 chữ cái, chữ số chữ cái, chữ số Cắt, xé được theo đường viền Cắt, xé theo đường viền 120 thẳng và cong của các hình KQMĐ thẳng và cong của các hình BC x x x 3 đơn giản đơn giản Xếp chồng được 12-15 khối, Xây dựng, lắp ráp với 12- 123 KQMĐ KQMĐ x x 2 lắp ráp theo mẫu 15 khối Biết tự mặc - cởi quần áo, xâu Cài - cởi cúc, kéo khóa 126 dây giày, cài quai dép, kéo KQMĐ phéc mơ tuya, xâu - luồn - NDCT x 3 khóa (phéc mơ tuya) buộc dây Ghép và dán được các hình Ghép và dán các hình vào 130 vào đúng vị trí cho trước, KQMĐ BC x x 2 vị trí cho sẵn không bị nhăn DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Sử dụng một số thiết bị văn Biết sử dụng đúng cách một số phòng phẩm: băng keo 1 134 ĐP ĐP x x 2 văn phòng phẩm thông thường mặt, ghim vòng, gim bấm, dập lỗ, B. Giáo dục dinh dưỡng và 135 sức khỏe Nhận biết được 4 nhóm thực Nhận biết thực phẩm theo 139 phẩm và lựa chọn được một số KQMĐ NDCT x 1 4 nhóm thực phẩm khi gọi tên nhóm Biết cơ cấu các bữa ăn trong 1 Cơ cấu các bữa ăn trong 1 144 ngày, các món ăn trong 1 bữa TLHD TLHD x x 2 ngày, thức ăn trong bữa ăn ăn Biết một số loại bệnh tật liên quan đến ăn uống (ỉa chảy, sâu Bệnh tật liên quan đến ăn 150 NDCT NDCT x x x 3 răng, suy dinh dưỡng, béo uống phì, ) Biết cách phân biệt thực phẩm/ Phân biệt thực phẩm/ thức 152 TLHD TLHD x x 2 thức ăn sạch, an toàn ăn sạch, an toàn DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Biết một số cách bảo quản thực Cách bảo quản thực phẩm/ 153 TLHD TLHD x 1 phẩm/ thức ăn đơn giản. thức ăn đơn giản Biết lựa chọn ăn/không ăn Thức ăn có lợi/ có hại cho 154 những thức ăn có lợi/có hại BC BC x 3 sức khỏe con người cho sức khỏe Biết một số thói quen ăn uống tốt (ăn chậm, nhai kỹ, không Thói quen ăn uống 155 TLHD TLHD x x x 3 kén chọn thức ăn, không vừa tốt/không tốt nhai vừa nói, ) 156 2. Tập làm một số việc tự phục vụ trong sinh hoạt Có kỹ năng rửa tay bằng xà phòng đúng quy trình. Có thói Rèn luyện kỹ năng rửa tay 159 quen tự rửa tay bằng xà phòng KQMĐ NDCT x x x x 4 bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tay bẩn DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Có kỹ năng lau mặt đúng thao 162 KQMĐ Rèn luyện kỹ năng lau mặt NDCT x 1 tác. Có thói quen tự lau mặt Có kỹ năng đánh răng đúng Rèn luyện kỹ năng đánh 165 thao tác. Có thói quen tự đánh KQMĐ NDCT x 3 răng, rửa tay răng hàng ngày Biết tự thay quần áo khi bị Thay quần áo và để vào nơi 168 KQMĐ NDCT x x 2 ướt/bẩn và để vào nơi quy định quy định Có ý thức giữ đầu tóc, quần áo 169 BC Ý thức vệ sinh cá nhân BC x x x 5 gọn gàng, sạch sẽ Có kỹ năng sử dụng đồ dùng Cách sử dụng đồ dùng ăn 174 phục vụ ăn uống thành thạo, KQMĐ NDCT x x 3 uống khéo léo DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Biết sử dụng thiết bị vệ sinh 175 KQMĐ Nội quy khu vực vệ sinh NDCT x x x x x x x 7 đúng cách 176 3. Hành vi và thói quen tốt trong sinh hoạt, giữ gìn sức khỏe 184 Mời cô, mời bạn khi ăn KQMĐ x x x x x 5 Có một số hành vi văn minh, Ăn từ tốn, nhai kỹ, không thói quen tốt trong ăn uống và KQMĐ đùa nghịch trong lúc ăn, 185 KQMĐ x x x x 5 chủ động thực hiện hàng ngày không vừa nhai vừa nói, biết nhặt cơm rơi vào đĩa Không kén chọn thức ăn, 186 ĐP x x 4 Có một số hành vi văn minh, ăn hết suất thói quen tốt trong ăn uống và KQMĐ Không uống nước lã, ăn 187 chủ động thực hiện hàng ngày KQMĐ x x x 4 quà vặt ngoài đường Biết lựa chọn ăn/không ăn Phân biệt thức ăn có lợi/ có 189 những thức ăn có lợi/có hại BC BC x x 4 hại cho sức khỏe con người cho sức khỏe DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Biết cách phân biệt thực phẩm/ Phân biệt thực phẩm/ thức 190 TLHD TLHD x x x x 6 thức ăn sạch, an toàn ăn sạch, an toàn Làm quen một số cách bảo Một số cách bảo quản thực 191 quản thực phẩm/ thức ăn đơn TLHD TLHD x 4 phẩm/ thức ăn đơn giản giản. Có một số thói quen tốt trong 198 KQMĐ Giữ vệ sinh thân thể KQMĐ x x 3 vệ sinh, phòng bệnh 199 Không khạc nhổ bừa bãi ĐP x x x x 4 Đi vệ sinh đúng nơi quy 200 KQMĐ KQMĐ x x x 3 định Có một số thói quen tốt trong vệ sinh, phòng bệnh 201 Che miệng khi hắt hơi, ho KQMĐ x x 2 Một số bệnh liên quan đến 202 NDCT NDCT x x 2 ăn uống DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Ích lợi và cách sử dụng 205 trang phục phù hợp thời NDCT x x x 3 tiết Có một số thói quen tốt trong KQMĐ vệ sinh, phòng bệnh Nhận biết một số biểu hiện 207 khi ốm và cách phòng NDCT x x 2 tránh đơn giản 208 4. Nhận biết một số nguy cơ không an toàn và phòng tránh Nhận ra và không chơi một số đồ vật có thể gây nguy hiểm. Một số đồ vật gây nguy 211 KQMĐ NDCT x x 2 Nói được mối nguy hiểm khi hiểm đến gần Không chơi ở những nơi mất 214 vệ sinh, nguy hiểm. Nói được KQMĐ Một số khu vực nguy hiểm NDCT x x 2 mối nguy hiểm nếu đến gần DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Những việc làm có thể gây nguy hiểm cho bản thân (cười đùa khi ăn uống dễ gây sặc, ngậm hột hạt, tự ý Biết tránh và không làm một uống thuốc/ ăn thức ăn lạ, 215 số hành động nguy hiểm khi KQMĐ không leo trèo bàn ghế , NDCT x x x 3 được nhắc nhở phù hợp độ tuổi lan can, không theo người lạ, trêu động vật, hút thuốc lá có hại cho sức khỏe, không lại gần người đang hút thuốc lá, ) Một số trường hợp khẩn Nhận biết được một số trường cấp (cháy, có người rơi 218 KQMĐ NDCT x 1 hợp khẩn cấp xuống nước, ngã chảy máu,..) Một số trường hợp không Biết tránh một số trường hợp x KQMĐ an toàn:Người lạ bế ẫm, rủ không an toàn đi chơi, x 219 Biết tránh một số trường hợp Tự ý ra khỏi nhà khi không x x 2 KQMĐ được cho phép TLHD 220 không an toàn x 1 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 Tự giác thực hiện được một số x 1 Quy định an toàn của quy định về an toàn tại KQMĐ KQMĐ x 1 trường/lớp 223 trường/lớp x x 2 Tự giác thực hiện được một số x 1 Quy định đảm bảo an toàn quy định về an toàn tại nơi KQMĐ KQMĐ nơi công cộng 224 công cộng x x x x 3 225 II. LĨNH VỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂN NHẬN THỨC 226 A. Khám phá khoa học 1. Các bộ phận cơ thể con 227 người x 1 Biết sử dụng đúng giác quan, phối hợp các giác quan để xem x 1 228 xét, tìm hiểu đặc điểm của đối Các giác quan và chức x 1 KQMĐ NDCT tượng (nhìn, nghe, ngửi, năng của các giác quan x 1 sờ để nhận ra đặc điểm nổi x 1 231 bật của đối tượng) x 1 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG TV+ PTG HTT TMN BT GĐ NN ĐV TTH MX T N Ghi chú nếu có sự tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều chỉnh 4/12 - 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5- 6/1/2 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5 024 232 2. Đồ vật: Đặc điểm nổi bật, công x 1 dụng, cách sử dụng đồ x 1 234 dùng, đồ chơi x x 1 Biết một số đặc điểm nổi bật x 1 và cách sử dụng đồ dùng, đồ NDCT Mối liên hệ đơn giản giữa NDCT x 1 chơi quen thuộc đặc điểm cấu tạo với cách x 1 sử dụng của đồ chơi/đồ x 1 dùng quen thuộc x 1 235 x x 2 Biết so sánh sự khác nhau và So sánh sự khác nhau và 236 giống nhau của 2-3 đồ dùng, NDCT giống nhau của 2-3 đồ NDCT x x 2 đồ chơi dùng, đồ chơi. x 1 Biết phân loại đồ dùng, đồ Phân loại đồ dùng, đồ chơi chơi theo 2-3 dấu hiệu về chất NDCT theo 2-3 dấu hiệu về chất NDCT x x 2 liệu và công dụng liệu và công dụng 238 x x 2
File đính kèm:
ke_hoach_nam_hoc_lop_5_tuoi_d3_nam_hoc_2023_2024.docx