Kế hoạch năm học Lớp 5 tuổi D3 - Năm học 2023-2024

Thực hiện đúng kỹ thuật và thuần thục các động tác trong bài tập thể dục theo hiệu lệnh, nhịp bản nhạc/bài hát.Bắt đầu

và kết thúc động tác đúng nhịp.

docx60 trang | Chia sẻ: Duy Thịnh | Ngày: 01/10/2025 | Lượt xem: 24 | Lượt tải: 0Download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Kế hoạch năm học Lớp 5 tuổi D3 - Năm học 2023-2024, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 KẾ HOẠCH NĂM HỌC LỚP 5 TUỔI D3 
 NĂM HỌC : 2023 - 2024
 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
1 I. LĨNH VỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂN THỂ CHẤT
2 A. Phát triển vận động
 x 1
 x 1
 x 1
 Thực hiện đúng kỹ thuật và 
 x 1
 thuần thục các động tác trong 
 Tập kết hợp 5 động tác cơ 
6 bài tập thể dục theo hiệu lệnh, KQMĐ TLHD x 1
 bản trong bài tập thể dục
 nhịp bản nhạc/bài hát. Bắt đầu x 1
 và kết thúc động tác đúng nhịp.
 x 1
 x 1
 x 1 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 2. Thể hiện kỹ năng vận động cơ bản và các tố chất trong vận 
7
 động
8 * Vận động: đi
 Giữ được thăng bằng cơ thể 
 khi thực hiện vận động đứng Đứng một chân, giữ thẳng 
23 KQMĐ KQMĐ x 1
 một chân và giữ thẳng người người trong 10 giây
 trong 10 giây
 Giữ được thăng bằng cơ thể
25 khi thực hiện vận động đi trên KQMĐ Đi trên dây NDCT x 1
 dây dài 3-4m đặt trên sàn
 Giữ được thăng bằng cơ thể
 khi thực hiện vận động đi lên, Đi trên ván kê dốc (dài 
26 xuống trên ván dốc dài 2,5m, KQMĐ 2,5m, rộng 0,3m, một đầu NDCT x 1
 rộng 0,3m, một đầu kê cao kê cao 0,3m)
 0,3m
 Giữ được thăng bằng cơ thể, 
 nhịp nhàng, khéo léo khi thực 
27 NDCT Đi nối bàn chân tiến, lùi NDCT x 1
 hiện vận động đi nối bàn chân
 tiến, lùi DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Kiểm soát được vận động,
 Đi thay đổi tốc độ theo 
28 phản xạ nhanh khi đi thay đổi NDCT NDCT x 1
 hiệu lệnh
 tốc độ theo hiệu lệnh 4-5 lần
 Kiểm soát được vận động,
 phản xạ nhanh khi đi thay đổi Đi thay đổi hướng theo 
29 KQMĐ NDCT x 1
 hướng vận động ít nhất 3 lần hiệu lệnh
 theo đúng hiệu lệnh
30 Giữ được thăng bằng cơ thể, Đi thăng bằng trên ghế thể x 1
 không làm rơi vật đang đội KQMĐ dục (2m x 0,25m x 0,35m) BC
 trên đầu khi đi trên ghế thể dục đầu đội túi cát x 1
 Mạnh mẽ, khéo léo, phối hợp 
 Đi theo đội hình, đội ngũ, 
31 nhịp nhàng khi đi theo đội ĐP ĐP x 1
 đi đều bước
 hình, đội ngũ và đi đều bước
32 * Vận động: chạy DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Kiểm soát được vận động chạy 
 Chạy thay đổi hướng vận 
43 thay đổi hướng vận động ít KQMĐ NDCT x 1
 động theo đúng hiệu lệnh
 nhất 3 lần theo đúng hiệu lệnh
 Chạy được 18m liên tục theo Chạy 18m liên tục theo 
44 KQMĐ BC x 1
 hướng thẳng trong 5-7 giây hướng thẳng trong 5-7 giây
 Bền bỉ, dẻo dai, duy trì được 
45 vận động chạy chậm 100 - NDCT Chạy chậm 100 - 120m NDCT x 1
 120m
 Bền bỉ, dẻo dai, duy trì tốc độ 
 Chạy liên tục 150m không 
46 chạy liên tục 150m không hạn BC BC x 1
 hạn chế thời gian
 chế thời gian
 Nhanh nhẹn, dẻo dai, khéo léo 
 khi phối hợp thực hiện vận Chạy và vượt qua 2-3 
47 ĐP ĐP x 1
 động chạy và vượt qua 2-3 chướng ngại vật
 chướng ngại vật DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Đá trúng được một quả bóng 
48 ĐP Đá bóng lăn ĐP x x 2
 đang lăn
49 * Vận động: bò, trườn, trèo
 Thể hiện sự dẻo dai, khả năng 
 phối hợp nhịp nhàng, khéo léo 
 Bò bằng bàn tay và bàn
 khi thực hiện vận động bò
52 NDCT chân giữa 2 đường kẻ rộng NDCT x 1
 bằng bàn tay và bàn chân giữa 
 40cm, dài 4-5m
 2 đường kẻ rộng 40cm, dài 4- 
 5m không chệch ra ngoài
 Bò bằng bàn tay cẳng chân kết Bò bằng bàn tay cẳng chân 
 NDCT NDCT x 1
 hợp chui qua cổng kết hợp chui qua cổng DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Thể hiện sự dẻo dai, khả năng 
 phối hợp nhịp nhàng, khéo léo 
 Bò trong đường zic zăc qua 
 khi thực hiện vận động bò 
55 KQMĐ 7 điểm, mỗi điểm cách NDCT x 1
 trong đường zic zăc (có 7 điểm 
 nhau 1,5m
 zic zắc, mỗi điểm cách nhau 
 1,5m) đúng yêu cầu
 Mạnh dạn, nhanh nhẹn, khéo 
 Bò chui qua ống dài 1,5 x 
58 léo khi bò chui qua ống dài 1,5 NDCT NDCT x 1
 0,6m
 x 0,6m liên tục, không chạm
 Biết phối hợp tay chân nhịp Trườn sấp theo hướng 
 NDCT x 1
 nhàng thẩng
 Biết phối hợp tay chân nhịp
 nhàng, khéo léo trườn kết hợp Trườn kết hợp trèo qua ghế 
61 NDCT NDCT x 1
 trèo qua ghế dài 1,5m x 30cm dài 1,5m x 30cm
 đúng kỹ thuật DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Biết phối hợp tay chân nhịp
 Trườn sấp kết hợp bò chui 
 nhàng, khéo léo trườn kết hợp ĐP ĐP x x 2
 qua cổng
 chui qua cổng
 Mạnh dạn, tự tin, nhanh nhẹn, 
 khéo léo trèo lên xuống 7 Trèo lên, xuống 7 gióng 
64 NDCT NDCT x 1
 gióng thang liên tục ở độ cao thang ở độ cao 1,5m
 1,5 m so với mặt đất
65 * Vận động: tung, ném, bắt
 Nhanh nhẹn khéo léo, tung 
 NDCT Tung bóng lên cao và bắt NDCT x 1
 bóng lên cao và bắt
 Nhanh nhẹ khéo léo tung đập 
 NDCT Tung đập, bắt bóng tại chỗ NDCT x 1
 bắt bóng tại chỗ.
 Nhanh nhẹn, khéo léo vừa đi 
71 vừa đập bắt bóng nẩy từ 4-5 KQMĐ Đi, đập và bắt bóng nẩy NDCT x 1
 lần liên tiếp
 Ném vật về phía trước bằng 1 
75 tay đúng kỹ thuật ở khoảng NDCT Ném xa bằng 1 tay NDCT x 1
 cách xa .m DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Ném vật về phía trước bằng 2 
78 tay đúng kỹ thuật ở khoảng NDCT Ném xa bằng 2 tay NDCT x 1
 cách xa .m
 Biết ném và bắt bóng bằng hai Ném và bắt bóng bằng hai 
79 KQMĐ BC x 1
 tay từ khoảng cách xa 4m tay từ khoảng cách xa 4m
 Thực hiện được các loại cử Thực hiện được các loại cử 
 động bàn tay, ngón tay và cổ KQMĐ động bàn tay, ngón tay và BC x 1
 tay cổ tay
 Ném được trúng đích đứng cao Ném trúng đích đứng ở 
 1,5m ở khoảng cách xa 2m, khoảng cách xa 2m, cao 
82 KQMĐ TLHD x 2
 đường kính 40cm bằng 1 tay/ 2 1,5m, đường kính 40cm 
 tay bằng 1 tay/ 2 tay
 Tập trung, khéo léo thực hiện 
 Chuyền, bắt bóng qua đầu 
 vận động chuyền, bắt bóng qua 
83 TLHD chuyển ra sau lưng hoặc ra x
 đầu chuyển ra sau lưng hoặc ra 
 phía trước
 phía trước DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Ném được trúng đích ngang ở Ném trúng đích ngang ở
84 khoảng cách xa 2m, đường TLHD khoảng cách xa 2m, đường TLHD x 1
 kính 40cm bằng 1 tay/ 2 tay kính 40cm bằng 1 tay/ 2 tay
 Tập trung, khéo léo thực hiện 
 Chuyền, bắt bóng qua đầu 
 vận động chuyền, bắt bóng qua 
88 TLHD chuyển ra sau lưng hoặc ra TLHD x 1
 đầu chuyển ra sau lưng hoặc ra 
 phía trước
 phía trước
 Giữ bóng bằng 2 chân, 2 
 Biết dùng một số bộ phận cơ 
89 ĐP cẳng tay kết hợp đi tiến về ĐP x 1
 thể để giữ bóng
 phía trước 2m
90 * Vận động: bật, nhảy
 Giữ được thăng bằng cơ thể 
96 khi thực hiện vận động bật xa NDCT Bật xa tối thiểu 50cm BC x 1
 tối thiểu 50 cm
 Giữ được thăng bằng khi bật Bật nhảy từ trên cao xuống 
98 NDCT NDCT x 1
 nhảy từ độ cao 40-45cm xuống (cao 40-45cm) DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Mạnh dạn, tự tin, dứt khoát khi 
100 thực hiện vận động bật liên tục NDCT Bật liên tục vào vòng NDCT x 1
 vào 5-7 vòng
 Bật tách chân, khép chân qua 7 Bật tách chân, khép chân 
101 NDCT NDCT x 1
 ô liên tục, không dẫm vạch liên tục qua 7 ô
 Giữ được thăng bằng khi bật Bật qua vật cản cao 15- 
103 NDCT NDCT x 1
 qua vật cản cao 15-20cm 20cm
 Bền bỉ, dẻo dai và giữ được 
105 NDCT Nhảy lò cò 5m NDCT x 1
 thăng bằng khi nhảy lò cò 5m
 Bền bỉ, dẻo dai và giữ được 
 thăng bằng khi nhảy lò cò được Nhảy lò cò 5 bước liên tục, 
106 BC BC x 1
 ít nhất 5 bước liên tục, đổi đổi chân theo yêu cầu
 chân theo yêu cầu
 3. Thực hiện và phối hợp được các cử động của bàn tay, ngón 
107 1
 tay, phối hợp tay - mắt DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Thực hiện được các loại cử 
 Các loại cử động bàn tay, 
110 động bàn tay, ngón tay và cổ KQMĐ NDCT x x 2
 ngón tay và cổ tay
 tay
 Tô màu kín, không chờm ra 
116 BC Tô màu hình vẽ NDCT x x x 3
 ngoài đường viền các hình vẽ
 Biết vẽ hình và sao chép các Vẽ hình và sao chép các 
117 KQMĐ KQMĐ x x 2
 chữ cái, chữ số chữ cái, chữ số
 Cắt, xé được theo đường viền Cắt, xé theo đường viền 
120 thẳng và cong của các hình KQMĐ thẳng và cong của các hình BC x x x 3
 đơn giản đơn giản
 Xếp chồng được 12-15 khối, Xây dựng, lắp ráp với 12- 
123 KQMĐ KQMĐ x x 2
 lắp ráp theo mẫu 15 khối
 Biết tự mặc - cởi quần áo, xâu Cài - cởi cúc, kéo khóa
126 dây giày, cài quai dép, kéo KQMĐ phéc mơ tuya, xâu - luồn - NDCT x 3
 khóa (phéc mơ tuya) buộc dây
 Ghép và dán được các hình 
 Ghép và dán các hình vào 
130 vào đúng vị trí cho trước, KQMĐ BC x x 2
 vị trí cho sẵn
 không bị nhăn DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Sử dụng một số thiết bị văn 
 Biết sử dụng đúng cách một số phòng phẩm: băng keo 1 
134 ĐP ĐP x x 2
 văn phòng phẩm thông thường mặt, ghim vòng, gim bấm, 
 dập lỗ, 
 B. Giáo dục dinh dưỡng và 
135
 sức khỏe
 Nhận biết được 4 nhóm thực
 Nhận biết thực phẩm theo 
139 phẩm và lựa chọn được một số KQMĐ NDCT x 1
 4 nhóm
 thực phẩm khi gọi tên nhóm
 Biết cơ cấu các bữa ăn trong 1 
 Cơ cấu các bữa ăn trong 1 
144 ngày, các món ăn trong 1 bữa TLHD TLHD x x 2
 ngày, thức ăn trong bữa ăn
 ăn
 Biết một số loại bệnh tật liên 
 quan đến ăn uống (ỉa chảy, sâu Bệnh tật liên quan đến ăn 
150 NDCT NDCT x x x 3
 răng, suy dinh dưỡng, béo uống
 phì, )
 Biết cách phân biệt thực phẩm/ Phân biệt thực phẩm/ thức 
152 TLHD TLHD x x 2
 thức ăn sạch, an toàn ăn sạch, an toàn DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Biết một số cách bảo quản thực Cách bảo quản thực phẩm/ 
153 TLHD TLHD x 1
 phẩm/ thức ăn đơn giản. thức ăn đơn giản
 Biết lựa chọn ăn/không ăn 
 Thức ăn có lợi/ có hại cho 
154 những thức ăn có lợi/có hại BC BC x 3
 sức khỏe con người
 cho sức khỏe
 Biết một số thói quen ăn uống 
 tốt (ăn chậm, nhai kỹ, không Thói quen ăn uống 
155 TLHD TLHD x x x 3
 kén chọn thức ăn, không vừa tốt/không tốt
 nhai vừa nói, )
156 2. Tập làm một số việc tự phục vụ trong sinh hoạt
 Có kỹ năng rửa tay bằng xà 
 phòng đúng quy trình. Có thói 
 Rèn luyện kỹ năng rửa tay 
159 quen tự rửa tay bằng xà phòng KQMĐ NDCT x x x x 4
 bằng xà phòng
 trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh 
 và khi tay bẩn DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Có kỹ năng lau mặt đúng thao 
162 KQMĐ Rèn luyện kỹ năng lau mặt NDCT x 1
 tác. Có thói quen tự lau mặt
 Có kỹ năng đánh răng đúng 
 Rèn luyện kỹ năng đánh 
165 thao tác. Có thói quen tự đánh KQMĐ NDCT x 3
 răng, rửa tay
 răng hàng ngày
 Biết tự thay quần áo khi bị Thay quần áo và để vào nơi 
168 KQMĐ NDCT x x 2
 ướt/bẩn và để vào nơi quy định quy định
 Có ý thức giữ đầu tóc, quần áo 
169 BC Ý thức vệ sinh cá nhân BC x x x 5
 gọn gàng, sạch sẽ
 Có kỹ năng sử dụng đồ dùng 
 Cách sử dụng đồ dùng ăn 
174 phục vụ ăn uống thành thạo, KQMĐ NDCT x x 3
 uống
 khéo léo DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Biết sử dụng thiết bị vệ sinh 
175 KQMĐ Nội quy khu vực vệ sinh NDCT x x x x x x x 7
 đúng cách
176 3. Hành vi và thói quen tốt trong sinh hoạt, giữ gìn sức khỏe
184 Mời cô, mời bạn khi ăn KQMĐ x x x x x 5
 Có một số hành vi văn minh, Ăn từ tốn, nhai kỹ, không 
 thói quen tốt trong ăn uống và KQMĐ đùa nghịch trong lúc ăn, 
185 KQMĐ x x x x 5
 chủ động thực hiện hàng ngày không vừa nhai vừa nói, 
 biết nhặt cơm rơi vào đĩa
 Không kén chọn thức ăn, 
186 ĐP x x 4
 Có một số hành vi văn minh, ăn hết suất
 thói quen tốt trong ăn uống và KQMĐ
 Không uống nước lã, ăn 
187 chủ động thực hiện hàng ngày KQMĐ x x x 4
 quà vặt ngoài đường
 Biết lựa chọn ăn/không ăn 
 Phân biệt thức ăn có lợi/ có 
189 những thức ăn có lợi/có hại BC BC x x 4
 hại cho sức khỏe con người
 cho sức khỏe DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Biết cách phân biệt thực phẩm/ Phân biệt thực phẩm/ thức 
190 TLHD TLHD x x x x 6
 thức ăn sạch, an toàn ăn sạch, an toàn
 Làm quen một số cách bảo
 Một số cách bảo quản thực 
191 quản thực phẩm/ thức ăn đơn TLHD TLHD x 4
 phẩm/ thức ăn đơn giản
 giản.
 Có một số thói quen tốt trong 
198 KQMĐ Giữ vệ sinh thân thể KQMĐ x x 3
 vệ sinh, phòng bệnh
199 Không khạc nhổ bừa bãi ĐP x x x x 4
 Đi vệ sinh đúng nơi quy 
200 KQMĐ KQMĐ x x x 3
 định
 Có một số thói quen tốt trong 
 vệ sinh, phòng bệnh
201 Che miệng khi hắt hơi, ho KQMĐ x x 2
 Một số bệnh liên quan đến 
202 NDCT NDCT x x 2
 ăn uống DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Ích lợi và cách sử dụng 
205 trang phục phù hợp thời NDCT x x x 3
 tiết
 Có một số thói quen tốt trong 
 KQMĐ
 vệ sinh, phòng bệnh
 Nhận biết một số biểu hiện 
207 khi ốm và cách phòng NDCT x x 2
 tránh đơn giản
208 4. Nhận biết một số nguy cơ không an toàn và phòng tránh
 Nhận ra và không chơi một số 
 đồ vật có thể gây nguy hiểm. Một số đồ vật gây nguy 
211 KQMĐ NDCT x x 2
 Nói được mối nguy hiểm khi hiểm
 đến gần
 Không chơi ở những nơi mất 
214 vệ sinh, nguy hiểm. Nói được KQMĐ Một số khu vực nguy hiểm NDCT x x 2
 mối nguy hiểm nếu đến gần DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Những việc làm có thể gây 
 nguy hiểm cho bản thân
 (cười đùa khi ăn uống dễ 
 gây sặc, ngậm hột hạt, tự ý 
 Biết tránh và không làm một uống thuốc/ ăn thức ăn lạ, 
215 số hành động nguy hiểm khi KQMĐ không leo trèo bàn ghế , NDCT x x x 3
 được nhắc nhở phù hợp độ tuổi lan can, không theo người 
 lạ, trêu động vật, hút thuốc 
 lá có hại cho sức khỏe, 
 không lại gần người đang 
 hút thuốc lá, )
 Một số trường hợp khẩn
 Nhận biết được một số trường cấp (cháy, có người rơi 
218 KQMĐ NDCT x 1
 hợp khẩn cấp xuống nước, ngã chảy 
 máu,..)
 Một số trường hợp không
 Biết tránh một số trường hợp x
 KQMĐ an toàn:Người lạ bế ẫm, rủ 
 không an toàn
 đi chơi, x
219 Biết tránh một số trường hợp Tự ý ra khỏi nhà khi không x x 2
 KQMĐ được cho phép TLHD
220 không an toàn x 1 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
 tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 Tự giác thực hiện được một số x 1
 Quy định an toàn của 
 quy định về an toàn tại KQMĐ KQMĐ x 1
 trường/lớp
 223 trường/lớp x x 2
 Tự giác thực hiện được một số x 1
 Quy định đảm bảo an toàn 
 quy định về an toàn tại nơi KQMĐ KQMĐ
 nơi công cộng
 224 công cộng x x x x 3
 225 II. LĨNH VỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂN NHẬN THỨC
 226 A. Khám phá khoa học
 1. Các bộ phận cơ thể con 
 227
 người
 x 1
 Biết sử dụng đúng giác quan, 
 phối hợp các giác quan để xem x 1
228 xét, tìm hiểu đặc điểm của đối Các giác quan và chức x 1
 KQMĐ NDCT
 tượng (nhìn, nghe, ngửi, năng của các giác quan x 1
 sờ để nhận ra đặc điểm nổi x 1
 231 bật của đối tượng) x 1 DỰ KIẾN PHÂN PHỐI VÀO CHỦ ĐỀ/THÁNG
 TV+ PTG HTT 
 TMN BT GĐ NN ĐV TTH
 MX T N Ghi chú 
 nếu có sự 
 tt Mục tiêu năm Nguồn Nội dung năm Nguồn Cộng
 4 4 5 5 4 4 3 3 3 điều 
 chỉnh
 4/12 -
 6/9- 2/10- 30/10- 15/1- 26/2- 25/3- 15/4- 6/5-
 6/1/2
 29/9 27/10 1/12 23/2 22/3 12/4 3/5 24/5
 024
 232 2. Đồ vật:
 Đặc điểm nổi bật, công x 1
 dụng, cách sử dụng đồ x 1
234 dùng, đồ chơi x x 1
 Biết một số đặc điểm nổi bật x 1
 và cách sử dụng đồ dùng, đồ NDCT Mối liên hệ đơn giản giữa NDCT x 1
 chơi quen thuộc đặc điểm cấu tạo với cách x 1
 sử dụng của đồ chơi/đồ x 1
 dùng quen thuộc x 1
 235 x x 2
 Biết so sánh sự khác nhau và So sánh sự khác nhau và 
 236 giống nhau của 2-3 đồ dùng, NDCT giống nhau của 2-3 đồ NDCT x x 2
 đồ chơi dùng, đồ chơi.
 x 1
 Biết phân loại đồ dùng, đồ Phân loại đồ dùng, đồ chơi 
 chơi theo 2-3 dấu hiệu về chất NDCT theo 2-3 dấu hiệu về chất NDCT x x 2
 liệu và công dụng liệu và công dụng
 238 x x 2

File đính kèm:

  • docxke_hoach_nam_hoc_lop_5_tuoi_d3_nam_hoc_2023_2024.docx
Giáo Án Liên Quan