Kế hoạch bài dạy Lớp Nhà Trẻ - Chủ đề: Những con vật bé yêu - Năm học 2023 - 2024
tt |
Mục tiêu chủ đề |
Mạng nội dung chủ đề |
Mạng hoạtđộng chủ đề |
Địa điểm tổ chức |
Thuộc lĩnh vực | ĐV |
CHỦ ĐỀ: "NHỮNG CONVẬT BÉ YÊU" | ||
Nhánh 1+ 2 | Nhánh 3+4 | Nhánh 5 | |||||||
4/12-05 | CV sống trong GĐ | CV sống dưới nước | CV sống trong rừng | ||||||
1 | I. LĨNHVỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂNTHỂ CHẤT | # | # | # | |||||
2 | A. Phát triển vận động | # | # | # | # | # | # | ||
3 | 1. Thựchiện các động tác phát triển các nhóm cơ vàhô hấp | # | # | # | # | # | # | ||
7 |
Bắt chước được một số động tác theocô: giơ cao tay - đưa về phía trước - đưa sang ngang, đưa ra sau, cúi về phía trước, nghiêng người sang 2 bên, dang chânsang 2 bên, ngồi xuống, đứng lên. |
Tập kết hợp 3-4 động tác trong bài tập thể dục ĐT hô hấp: ĐT 1 Thổi bóng, ĐT2: Thổi nơ, ĐT3: Gà gáy, ĐT4: Ngửi hoa, ĐT5: Còi tàu ĐT tay : ĐT tay 1 giơ cao tay đưa về phía trước, ĐT tay 2: Đưa hai tay sang ngang, ĐT tay 3: Đưa 2 tay ra phía trước ĐT Bụnglườn : ĐT 1: cúi về phía trước, ĐT 2: Nghiêng người sang 2 bên ĐT chân : ĐT 1: Ngồi xổm đứng lên, ĐT 2: Dang chân sang hai bên |
Bài 4: Hô hấp 3: Tay 2,3,1: Chân1,2 : Bụng lườn 1,2. |
Lớp học |
Thể chất |
x |
TDS |
TDS |
TDS |
13 | 2. Thực hiện vận động cơ bản và phát triểntố chất vận động banđầu. | # | # | # | # | # | # | ||
14 | * Vận động: đi/ chạy/đứng /ngồi. | # | # | # | # | # | # |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CHỦ THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT : Thời gian thực hiện 5 tuần từ ngày 04/12/2023- 05/01/2024 Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng 1 I. LĨNH VỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂN THỂ CHẤT # # # 2 A. Phát triển vận động # # # # # # 3 1. Thực hiện các động tác phát triển các nhóm cơ và hô hấp # # # # # # Tập kết hợp 3-4 động tác trong bài tập thể dục ĐT hô hấp: ĐT 1 Thổi bóng, ĐT2: Thổi nơ, ĐT3: Gà gáy, ĐT4: Ngửi hoa, ĐT5: Còi tàu Bắt chước được một số ĐT tay : ĐT tay 1 giơ động tác theo cô: giơ cao cao tay đưa về phía tay - đưa về phía trước - trước, ĐT tay 2: Đưa hai Bài 4: Hô hấp 3: Tay đưa sang ngang, đưa ra Lớp Thể 7 tay sang ngang, ĐT tay 2,3,1: Chân1,2 : Bụng x TDS TDS TDS sau, cúi về phía trước, học chất 3: Đưa 2 tay ra phía lườn 1,2. nghiêng người sang 2 bên, trước dang chân sang 2 bên, ngồi ĐT Bụng lườn : ĐT 1: xuống, đứng lên. cúi về phía trước, ĐT 2: Nghiêng người sang 2 bên ĐT chân : ĐT 1: Ngồi xổm đứng lên, ĐT 2: Dang chân sang hai bên 13 2. Thực hiện vận động cơ bản và phát triển tố chất vận động ban đầu. # # # # # # 14 * Vận động: đi/ chạy/đứng /ngồi. # # # # # # Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng 28 * Vận động: bò, trườn, trèo # # # # # # Tiết học: "Bò chui qua Lớp Thể Bò chui qua gậy kê cao x CTCCĐ gậy kê cao" học chất Phối hợp tay chân cơ thể trong khi bò để giữ được Bò trườn tới đích thẳng Tiết học: "Trườn tới 33 x CTCCĐ vật đặt trên lưng hướng đích thẳng hướng" Tiết học: "Bước lên 34 Bước lên xuống bậc thang x CTCCĐ xuống bậc thang" Thực hiện phối hợp vận Đá bóng lăn xa lên phía Tiết học:"Đá bóng lăn 40 động tay- mắt: Tung, ném, x trước. xa lên phía trước" bắt 41 * Vận động: Tập nhún bật. # # # # # Thể hiện sức mạnh của đôi Tiết học: "Bật qua vạch Lớp Thể 43 Bật qua vạch kẻ x CTCCĐ chân, mạnh dạn bật tại chỗ kẻ" học chất 44 3. Thực hiện vận động cử động của bàn tay, ngón tay và phối hợp tay - mắt. # # # # # # Phối hợp được cử động HĐC: "Xoa tay, chạm bàn tay, ngón tay và phối Xoa tay, chạm các đầu các đầu ngón tay với Lớp Thể 46 hợp tay- mắt trong các ngón tay với nhau, rót, x CTTYT(bs) CTTYT(bs) nhau, rót, nhào, khuấy, học chất hoạt động : nhào đất nặn, nhào, khuấy, đảo, vò, xé. đảo, vò, xé." khuấy, đảo, vò, xé. Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Phối hợp được cử động bàn tay, ngón tay và phối Lớp Thể 47 Đóng cọc bàn gỗ HĐC: "Đóng cọc bàn gỗ" x CTTYT(bs) CTTYT(bs) CTTYT(bs) hợp tay- mắt trong hoạt học chất động đóng cọc bàn gỗ. Phối hợp được cử động bàn tay, ngón tay và phối HĐC: "Tập xâu, luồn Tập xâu, luồn dây, cài Lớp Thể 48 hợp tay- mắt trong các dây, cài cởi cúc, buộc x cởi cúc, buộc dây. học chất hoạt động: Tập xâu, luồn dây" dây, cài cởi cúc, buộc dây. Phối hợp được cử động bàn tay, ngón tay và phối Lớp Thể 50 Chắp ghép hình. HĐC: "Chắp ghép hình" x CTTYT(bs) CTTYT(bs) CTTYT(bs) hợp tay- mắt trong hoạt học chất động chắp ghép hình. Phối hợp được cử động bàn tay, ngón tay và phối HĐC: "Tập cầm bút tô Lớp Thể 53 Tập cầm bút tô vẽ. x CTTYT(bs) CTTYT(bs) CTTYT(bs) hợp tay- mắt trong hoạt vẽ" học chất động tập cầm bút tô vẽ. 54 B. Giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe # # # # # # 55 1. Có một số nền nếp thói quen tốt trong sinh hoạt # # # # # # HĐĂN: "Tập luyện nề Tập luyện nề nếp thói Tập luyện nề nếp thói Lớp Thể 57 nếp thói quen tốt trong x VS-An VS-An VS-An quen tốt trong ăn uống. quen tốt trong ăn uống. học chất ăn uống". Luyện thói quen ngủ một HĐĂN: "Luyện thói Lớp Thể 59 Ngủ một giấc buổi trưa quen ngủ một giấc buổi x VS-An VS-An VS-An giấc buổi trưa học chất trưa" Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Ngoài HPPH: Dạy trẻ đeo khẩu Thể 60 Đeo khẩu trang đúng cách nhà x CTTYT(bc) CTTYT(bc) CTTYT(bc) trang đúng cách chất trường Ngoài HDPH : Rửa tay bằng xà Thể 61 Rửa tay khi đến lớp nhà x ĐTT ĐTT ĐTT phòng chất trường Ngoài Vứt rác đúng nơi quy HĐC: Dạy trẻ vứt rác Thể 62 nhà x VS-An VS-An VS-An định đúng nơi quy định chất trường Đeo khẩu trang giữ Ngoài Thể 64 khoảng cách trong mùa HD : Thông điệp 5K nhà x ĐTT ĐTT ĐTT chất dịch trường Luyện một số thói quen tốt Ngoài HDPH : Rửa tay bằng xà Thể 65 trong sinh hoạt; ăn chín, Rửa tay trước khi ăn nhà x VS-An VS-An VS-An phòng chất uống chín, rửa tay trước trường khi ăn, lau mặt, lau miệng Ngoài sau khi ăn, vứt rác đúng HDPH : Giữ vệ sinh đôi Thể 66 Giữ vệ sinh đôi bàn tay nhà x VS-An VS-An VS-An nơi quy định. bàn tay chất trường Ngoài HD : Cách rửa mặt cho Thể 68 Rửa mặt cho trẻ tại nhà nhà x VS-An VS-An VS-An trẻ chất trường Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng HĐĂN: "Luyện một số Luyện một số thói quen thói quen tốt trong sinh tốt trong sinh hoạt; ăn hoạt; ăn chín, uống chín, chín, uống chín, rửa tay Lớp Thể 70 rửa tay trước khi ăn, lau x VS-An VS-An VS-An trước khi ăn, lau mặt, lau học chất mặt, lau miệng sau khi miệng sau khi ăn, vứt rác ăn, vứt rác đúng nơi quy đúng nơi quy định. định". 71 2. Thực hiện một số việc tự phục vụ, giữ gìn sức khỏe # # # # # # HĐĂN: "Xúc cơm, uống Lớp Thể 72 Xúc cơm, uống nước x VS-An VS-An VS-An nước" học chất Ngoài Làm được một số việc với Thể 75 Kỹ năng ho ngáp HD: Kỹ năng ho ngáp nhà x VS-An VS-An VS-An sự giúp đỡ người lớn (lấy chất nước uống, đi vệ sinh .) trường HĐĂN: "Chuẩn bị chỗ Lớp Thể 76 Chuẩn bị chỗ ngủ. x VS-An VS-An VS-An ngủ. học chất Tập đi vệ sinh đúng nơi Tập đi vệ sinh đúng nơi HĐC: "Tập đi vệ sinh Lớp Thể 78 x VS-An VS-An VS-An quy định quy định đúng nơi quy định" học chất Ngoài HD: Cách chăm sóc và Thể 80 Vệ sinh cơ thể Vệ sinh cơ thể nhà x CTTYT(bc) CTTYT(bc) CTTYT(bc) giữ ấm đôi bàn chân chất trường Chấp nhận: đội mũ khi ra HĐC: "Hướng dẫn trẻ Chấp nhận: đội mũ khi ra nắng; đi giầy dép; mặc đội mũ khi ra nắng; đi Lớp Thể 82 nắng; đi giầy dép; mặc x CTNT quần áo khi trời lạnh. giầy dép; mặc quần áo học chất quần áo khi trời lạnh. khi trời lạnh" 83 3. Nhận biết và tránh một số nguy cơ không an toàn # # # # # # Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Biết tránh một số vật dụng, Nhận biết một số vật HĐC: "Nhận biết một số nơi nguy hiểm ( bếp đang dụng nguy hiểm, những vật dụng nguy hiểm, Lớp Thể 84 đun, phích nước nóng, xô nơi nguy hiểm không những nơi nguy hiểm x CTNT học chất nước, giếng) khi được được phép sờ vào hoặc không được phép sờ vào nhắc nhở. đến gần. hoặc đến gần" HĐC: "Nhận biết một số Nhận biết một số nguy Sân Thể 86 nguy hiểm và phòng x CTNT hiểm và phòng tránh. chơi chất tránh" 87 4.4. Chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng, phòng tránh tai nạn thương tích # # # # # # Trẻ được chăm sóc sức Hướng dẫn cách chế biến Ngoài HD : Chế độ dinh dưỡng Thể 88 khỏe, dinh dưỡng theo một số món ăn dành cho nhà x VS-An VS-An VS-An khoa học hợp lý chất khoa học trẻ trường HD: CSSK và chế độ Ngoài HD: CSSK và chế độ dinh HD: CSSK và chế độ Thể 89 dinh dưỡng hợp lý cho nhà x VS-An VS-An VS-An dưỡng hợp lý cho trẻ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ chất trẻ trường Ngoài HD : Rèn sức khỏe trong HD : Rèn sức khỏe trong HD : Rèn sức khỏe trong Thể 92 nhà x CTTYT(bc) CTTYT(bc) CTTYT(bc) mùa dịch mùa dịch mùa dịch chất trường Ngoài HDPH ; Cách sơ cứu khi HDPH ; Cách sơ cứu khi HDPH ; Cách sơ cứu khi Thể 94 nhà x CTTYT(bc) CTTYT(bc) trẻ bị co giật trẻ bị co giật trẻ bị co giật chất trường 102 II. LĨNH VỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂN NHẬN THỨC # # # 103 A. Luyện tập và phối hợp các giác quan # # # # # # 104 1. Thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác. # # # # # # Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Nghe và nhận biết âm HĐC: "Nghe và nhận thanh của một số tiếng biết âm thanh của tiếng Lớp Nhận 107 x CTNT kêu của một số con vật kêu của một số con vật học thức quen thuộc. quen thuộc" Khám phá thế giới xung Sân Nhận quanh bằng các giác quan. Quan sát vườn cổ tích x CTNT Sờ nắn, nhìn, nghe, ngửi, chơi thức Sân Nhận nếm để nhận biết đặc điểm Sờ nắn nhìn ngửi đồ Quan sát cây sấu x CTNT nổi bật của đối tượng. vật, hoa quả để nhận biết chơi thức Sân Nhận đặc điểm nổi bật. Quan sát chợ quê x CTNT chơi thức Sân Nhận Quan sát bồn hoa x CTNT chơi thức HD trẻ sờ nắn, nhìn, Lớp Nhận nghe, ngửi, nếm để nhận Quan sát thời tiết học thức x CTNT HĐĂN: "Nếm vị của Nếm vị của một số thức Nếm vị của một số thức Lớp Nhận 110 một số thức ăn, quả x VS-An VS-An ăn, quả (ngọt mặn, chua) ăn, quả (ngọt mặn, chua) học thức (ngọt mặn, chua)" 111 B. Nhận biết: # # # # # # 112 1. Bản thân, người gần gũi # # # # # # 123 2. Một số bộ phận của cơ thể con người # # # # # # 125 3. Một số đồ dùng, đồ chơi # # # # # # 135 4. Một số PT giao thông # # # # # # 140 5. Một số con vật, rau, hoa, quả quen thuộc # # # # # # Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Tiết học :"Nhận biết tập Lớp Nhận 143 x CTCCĐ nói con vịt " học thức Lớp Nhận Quan sát tranh con vịt x CTNT học thức Tên và đặc điểm của con Lớp Nhận Quan sát con mèo x CTNT vật nuôi trong gia đình học thức Lớp Nhận Quan sát mô hình con vật x CTNT CTNT học thức Tiết học :"Nhận biết tập Lớp Nhận 144 x CTCCĐ nói con mèo " học thức Quan sát tranh con gà Lớp Nhận x CTNT mái học thức Tên và đặc điểm nổi bật Sân Nhận của cây, hoa, quả quen Quan sát con chó con x CTNT thuộc chơi thức Lớp Nhận Quan sát con gà con x CTNT Nói được tên và một vài học thức đặc điểm nổi bật của các Sân Nhận Quan sát tranh con ngựa x CTNT đồ vật, hoa quả, con vật chơi thức quen thuộc. Tiết học:" Nhận biết tập Lớp Nhận x CTCCĐ nói con cá" học thức Sân Nhận Quan sát tranh con cá x CTNT chơi thức Sân Nhận Quan sát tranh con cua x CTNT Tên và đặc điểm của con chơi thức Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng vật sống dưới nước, Lớp Nhận trong rừng Quan sát tranh con tôm x CTNT học thức Sân Nhận Quan sát tranh con khỉ x CTNT chơi thức Sân Nhận Quan sát tranh con voi x CTNT chơi thức Lớp Nhận 145 Quan sát tranh con ốc x CTNT học thức 6. Một số màu cơ bản, kích thước, hình dạng, số lượng, vị trí trong không 148 gian. # # # # # # Một số màu cơ bản, kích Tiết học: "Nhận biết thước, hình dạng, số Nhận biết phân biệt màu Lớp Nhận 151 phân biệt màu vàng màu x CTCCĐ lượng, vị trí trong không vàng màu xanh học thức xanh" gian. 158 III. LĨNH VỰC GIÁO DỤC PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ # # # 159 1. Nghe hiểu lời nói # # # # # # # Trả lời các câu hỏi: câu Nghe các câu hỏi: "Cái gì HĐC: "Nghe các câu hỏi: "Ai đây?"; "Cái gì đây?"; "Làm gì?"; "Như hỏi: Cái gì đây?"; "Làm Lớp Ngôn 161 đây?"; " .làm gì?"; x ĐTT ĐTT ĐTT thế nào?" "Để làm gì?" gì?"; "Như thế nào?" học ngữ " .thế nào?" ( Ví dụ: " "Ở đâu?" "Để làm gì?" "Ở đâu?" con gà kêu như thế nào?...) Nghe kể chuyện theo Nghe kể chuyện theo Lớp Ngôn 162 # CTTYT(bc) CTTYT(bc) CTTYT(bc) tranh tranh học ngữ Lớp Ngôn 171 Hiểu nội dung truyện ngắn Chú vịt xám Tiết học: "Chú vị xám" x CTCCĐ đơn giản: trả lời được các học ngữ Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Lớp Ngôn 172 câu hỏi về tên truyện, tên Quả trứng Tiết học: "Qủa trứng" x CTCCĐ học ngữ và hành động của các nhân Lớp Ngôn 173 vật. Thỏ ngoan Tiết học: "Thỏ ngoan" x CTCCĐ học ngữ Lớp Ngôn 174 Cá và chim Tiết học: "Cá và chim" x CTCCĐ học ngữ 183 2. Nghe, nhắc lại các âm, các tiếng và các câu # # # # # # Đọc được một số bài đồng Lớp Ngôn 200 Con cá vàng Tiết học :" Con cá vàng" x CTCCĐ dao ca dao, thơ, chuyện. học ngữ Lớp Ngôn 201 Tìm ổ Tiết học Tìm ổ x CTCCĐ học ngữ Lớp Ngôn 202 Con cua Tiết học: "Con cua" x CTCCĐ học ngữ 215 3. Sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp # # # # # # Sử dụng lời nói với các mục đích khác nhau: Chào HĐC: "Xem tranh và gọi hỏi, trò truyện -Bày tỏ Xem tranh và gọi tên các tên các nhân vật, sự vật, Lớp Ngôn 217 nhu cầu của bản thân - nhân vật, sự vật, hành x CTTYT(bs) CTTYT(bs) CTTYT(bs) hành động gần gũi trong học ngữ Hỏi về các vấn đề quan động gần gũi trong tranh. tranh" tâm: "Con gì đây?" "Cái gì đây?" 219 IV. LĨNH VỰC TÌNH CẢM, KỸ NĂNG XÃ HỘI VÀ THẨM MĨ # # # 220 A. Phát triển tình cảm # # # # # # 221 1. Ý thức về bản thân # # # # # # Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Thực hiện yêu cầu đơn Thực hiện yêu cầu đơn "Thực hiện yêu cầu đơn Lớp TCKN 225 x CTTYT(bs) CTTYT(bs) giản của giáo viên. giản của giáo viên. giản của giáo viên" học XH 226 2. Nhận biết và thể hiện một số trạng thái cảm xúc # # # # # # Biểu lộ sự thích giao tiếp Biểu lộ sự thích giao tiếp "Biểu lộ sự thích giao Lớp TCKN 227 với người khác bằng cử với người khác bằng cử tiếp với người khác bằng x ĐTT ĐTT ĐTT học XH chỉ, lời nói. chỉ, lời nói. cử chỉ, lời nói" Nhận biết được trạng thái "Nhận biết được trạng Nhận biết được trạng thái Lớp TCKN 228 cảm xúc, vui, buồn, tức thái cảm xúc, vui, buồn, x CTTYT(bc) CTTYT(bc) cảm xúc, vui, buồn, sợ hãi. học XH giận tức giận" Biểu lộ sự thân thiện với Biểu lộ sự thân thiện với Tiết học: TCKNXH: Lớp TCKN 232 x CTCCĐ một số con vật quen thuộc một số con vật quen "Thỏ con đáng yêu" học XH gần gũi: Bắt chước tiếng thuộc gần gũi: Bắt chước "Biểu lộ sự thân thiện kêu, gọi tiếng kêu, gọi với một số con vật quen Lớp TCKN 233 x CTTYT(bc) CTTYT(bc) CTTYT(bc) thuộc gần gũi: Bắt học XH chước tiếng kêu, gọi" 234 B. Phát triển kĩ năng xã hội # # # # # # 235 1. Mối quan hệ tích cực với con người và sự vật gần gũi. # # # # # # Chơi thân thiện với bạn; "Chơi thân thiện với Chơi thân thiện cạnh trẻ chơi cạnh bạn, không bạn; chơi cạnh bạn, Sân TCKN 238 x CTTYT(bs) CTTYT(bs) khác tranh giành đồ chơi của không tranh giành đồ chơi XH bạn. chơi của bạn" Quan tâm đến các vật Cách chăm sóc và bảo Lớp TCKN 239 Quan tâm đến các vật nuôi. x CTNT nuôi. vệ các con vật nuôi học XH 240 2. Hành vi văn hóa giao tiếp đơn giản # # # # # # Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng 243 3. Quan tâm đến môi trường # # # # # # Thích quan sát cảnh vật Hướng dẫn trẻ cách bảo Cách chăm sóc và bảo Sân TCKN 244 thiên nhiên và chăm sóc vệ và chăm sóc cây cối x CTNT vệ các con vật nuôi chơi XH con vật gần gũi gần gũi Biết bỏ rác đúng nơi Biết bỏ rác đúng nơi quy Biết bỏ rác đúng nơi quy Sân TCKN 245 quy định khi được nhắc x VS-An VS-An định khi được nhắc nhở định khi được nhắc nhở chơi XH nhở 247 C. Phát triển cảm xúc thẩm mĩ # # # # # # 248 1. Nghe hát, hát và vận động đơn giản theo nhạc # # # # # # Lớp TCKN 260 Biết hát và vận động đơn Chú thỏ con Chú thỏ con x CTTYT(bc) CTTYT(bc) CTTYT(bc) học XH giản theo một vài bài hát Lớp TCKN 261 bản / nhạc quen thuộc Tôm cá thi tài Tôm cá thi tài x CTTYT(bc) CTTYT(bc) học XH Dạy KNCH trời nắng Lớp Thẩm Trời nắng trời mưa x CTCCĐ trời mưa học mỹ Nghe hát, nghe nhạc với Lớp Thẩm 283 Con gà trống Tiết học: "Con gà trống" x CTCCĐ các giai điệu khác nhau; học mỹ nghe âm thanh của các Lớp Thẩm 284 Một con vịt Tiết học: "Một con vịt" x CTCCĐ nhạc cụ. học mỹ Lớp Thẩm 286 Cá vàng bơi Tiết học: "Cá vàng bơi" x CTCCĐ học mỹ 298 Biết hát và vận động đơn * Vận động * Vận động # # # # # # giản theo một vài bài hát Tiết học: DVĐ "Cá vàng Lớp TCKN 306 DVĐ: Cá vàng bơi x CTCCĐ bản / nhạc quen thuộc bơi" học XH Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng 314 2. Vẽ, nặn, xé dán, xếp hình, xem tranh # # # # # # Tiết học: "Di màu con Lớp TCKN 329 Bé tập di màu con cá x CTCCĐ cá" học XH Tiết học: "Nặn quả Lớp TCKN 331 Thích tô mầu, vẽ, nặn, xé, Nặn quả trứng x CTCCĐ xếp hình, xem tranh (cầm trứng" học XH Tiết học: " di màu con Lớp TCKN bút di mầu, vẽ nguệch Bé tập di màu con gà con x CTCCĐ ngoạc) gà con " học XH Tiết học: " di màu con Lớp TCKN 332 Bé tập di màu con thỏ x CTCCĐ thỏ " học XH Xem tranh và gọi tên các HĐC: "Xem tranh và gọi Xem tranh và gọi tên các đồ vật, con vật, sự vật tên các đồ vật, con vật, Lớp TCKN 343 đồ vật, con vật, sự vật hiện x CTTYT(bc) CTTYT(bc) hiện tượng trong sự vật hiện tượng trong học XH tượng trong tranh .. tranh .. tranh.........." CỘNG TỔNG SỐ NỘI DUNG PHÂN BỔ VÀO CHỦ ĐỀ x 59 59 40 Trong đó: - Đón trả trẻ x 4 4 4 - Thể dục sáng x 1 1 1 - Chơi tập theo ý thích buổi sáng x 8 8 5 - Chơi tập ngoài trời x 10 10 5 - Vệ sinh - ăn ngủ x 15 15 14 - Chơi tập buổi chiều x 11 10 6 - Thăm quan dã ngoại x 0 0 0 - Lễ hội x 0 0 0 Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng - Hoạt động học x 10 10 5 + Giờ thể chất x 1 2 1 + Giờ nhận thức x 2 2 0 + Giờ ngôn ngữ x 3 3 1 + Giờ TC-KNXH- thẩm mỹ x 4 3 3 Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng Địa Thuộc CHỦ ĐỀ: điểm lĩnh Đ V "NHỮNG CON VẬT BÉ YÊU" tổ vực tt Mục tiêu chủ đề Mạng nội dung chủ đề Mạng hoạt động chủ đề chức Nhánh 1+ 2 Nhánh 3+4 Nhánh 5 4/12-05 CV sống CV sống CV sống trong GĐ dưới nước trong rừng
File đính kèm:
ke_hoach_bai_day_lop_nha_tre_chu_de_nhung_con_vat_be_yeu_nam.docx